Pallet nhựa là một trong những vật dụng có thể nó là khá quan trọng cho các khu vực kho xưởng sử dụng để kê hàng hóa và bốc xếp hàng hóa di chuyển đi nơi khác . Chính vì thế pallet nhựa đang được nhiều đơn vị quan tâm hơn so với các dòng pallet khác như pallet gỗ , pallet sắt và pallet giấy .
Thực ra có rất nhiều người được nghe thấy mã hs code mà không hiểu nó là gì ?
HS code là mã mà bắt buộc các bạn học xuất nhập khẩu phải biết. Bởi vì HS Code là ngôn ngữ, tên sản phẩm được mã hóa thành một dãy số (thường là 8 số hoặc 10 số) từ đó cả thế giới dùng chung mã số này để mô tả hàng hóa giúp cho người mua và người bán thống nhất chung về tên sản phẩm, tính chất, tác dụng và phân loại sản phẩm… Không những vậy mã HS Code là cơ sở để các cơ quan của chính phủ như thế: hải quan, cơ quan thuế, phòng thương mại cấp phép cho nhập hay suất một loại hàng hóa nào đó
Mã HS code pallet nhựa là gì ?
Xét về mã HS code của pallet nhựa thì các doanh nghiệp có thể tham khảo với mã sau : 39239090.
Đối với mặt hàng có thuế nhập khẩu ưu đãi 15%, thuế VAT 10%.
Nếu các loại pallet nhựa mà được nhập từ Trung Quốc và Asean, có CO form E và form D thì hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt 0%.
Các mã HS Code của pallet bạn có thể tham khảo :
76169999 | Pallet (nhôm) sx biến thế trung tần
39231090 | Pallet bằng nhựa
72199000 | PALLET bằng thép không ri (1800x1800x50mm)/ stainless steel pallet ( )
76169999 | Pallet để đựng hàng bằng nhôm (code: GH69-11704A, 1041*140mm)
76169999 | Pallet để đựng hàng bằng nhôm(code: GH69-11705A)
44152000 | Pallet dùng để kê hàng bằng gỗ(đã qua xử lý nhiệt và hóa chất), dùng trong công nghiệp xây dựng,
44152000 | Pallet đựng hàng bằng gỗ
44152000 | pallet gỗ
44219099 | Pallet gỗ (hàng đã qua xử lý nhiệt và hóa chất) – Pallet 1140x1140x135mm
44151000 | Pallet gỗ (Hàng đã qua xử lý nhiệt và hóa chất) -Pallet (1140x1140x135)mm
44152000 | Pallet gỗ đựng hàng loại (1200x800mm)
44013900 | Pallet gỗ phế liệu
44152000 | Pallet gỗ, 740 x740 x4x5 – WOOD PALLETvật tư cho nhà xưởng(đã qua xử lý khử trùng)
76169999 | Pallet hộp để đựng hàng bằng nhôm (GA3) (một bộ gồm 2 tấm nhôm bên GA02-W; 2 tấm GA02-L; 1 tấm G00-T; 4 thanh uốn cong; 8 thanh góc; 8 thanh cố định))
76169999 | Pallet nhôm (G)
76169999 | Pallet nhôm (GA)
39219020 | Pallet nhựa
39231090 | Pallet nhựa
39239090 | Pallet nhựa – Plastic Pallet ( Kích thước 1100 x 1100 x 150 cm). .
39239090 | PALLET nhựa ( , 127*105*16CM, dùng để vận chuyên nguyên vật liệu gia công giầy )
39239090 | Pallet nhựa ( , 127x105x16CM, dùng để nguyên vật liệu gia công giầy)
39239090 | Pallet nhựa (800*1200*140) chứa hàng đã qua sử dụng
39231090 | Pallet nhựa (KT; 110x110cm ) (1 Cai = 15Kg)
39151010 | Pallet nhựa (loại 1)
39151010 | Pallet nhựa (loại 2)
39151010 | Pallet nhựa (nguyên)39159000 | Pallet nhựa (pet) (biến dạng) (kho npl)
39231090 | Pallet nhựa : GT4F 150.150
39269099 | Pallet nhựa 4 x 4
39239090 | Pallet nhựa các loại dùng để đóng gói sợi PLASTIC PALLET
39239090 | Pallet nhựa kích thước (120*100*15)cm, , dùng để đóng gói hàng hóa để vận chuyển
39239090 | Pallet nhựa KT 1340x1100x135mm
39151010 | Pallet nhựa loại
39151010 | Pallet nhua loai
139151010 | Pallet nhựa loại
139151010 | Pallet nhựa loại 1(dùng làm thùng đựng hàng đã qua sử dụng)
39151010 | Pallet nhua loai
239151010 | Pallet nhựa loại
239151010 | Pallet nhựa loại 2(dùng làm thùng đựng hàng đã qua sử dụng)
39239090 | PALLET Nhựa Model:H1210-S4-2A (1200x1000x160mm)
39151010 | Pallet nhua nguyen
39151010 | Pallet nhựa nguyên
39151010 | Pallet nhựa nguyên(dùng làm thùng đựng hàng đã qua sử dụng)
39239090 | Pallet nhựa, 740 x740 x 130- PLASTIC PALLETvật tư cho nhà xưởng
39239090 | pallet nhựa, model H 1210 S4-2A76169999 | Pallet sx biến thế trung tần